Có 2 kết quả:

压缩比 yā suō bǐ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ ㄅㄧˇ壓縮比 yā suō bǐ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

compression ratio

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

compression ratio

Bình luận 0